Xem video giới thiệu Ngành KTCTN
Chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước
| TT | Mã số học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ | Bắt buộc | Tự chọn | Số tiết LT |
Số tiết TH |
| Khối kiến thức Giáo dục đại cương | |||||||
| 1 | QP010 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) | 2 | 2 | 37 | 8 | |
| 2 | QP011 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) | 2 | 2 | 22 | 8 | |
| 3 | QP012 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) | 2 | 2 | 14 | 16 | |
| 4 | QP013 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) | 2 | 2 | 4 | 56 | |
| 5 | TC100 | Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 1+1+1 | 3 | 90 | ||
| 6 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 4 | AV | 10 AV hoặc PV |
60 | |
| 7 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3 | 45 | |||
| 8 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3 | 45 | |||
| 9 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 (*) | 4 | 60 | |||
| 10 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 (*) | 3 | 45 | |||
| 11 | XH033 | Anh văn tăng cường 3 (*) | 3 | 45 | |||
| 12 | FL001 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 4 | PV | 60 | ||
| 13 | FL002 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 3 | 45 | |||
| 14 | FL003 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 3 | 45 | |||
| 15 | FL007 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 4 | 60 | |||
| 16 | FL008 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 3 | 45 | |||
| 17 | FL009 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 3 | 45 | |||
| 18 | TN033 | Tin học căn bản (*) | 1 | 1 | 15 | ||
| 19 | TN034 | TT. Tin học căn bản (*) | 2 | 2 | 60 | ||
| 20 | ML014 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 3 | 45 | ||
| 21 | ML016 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 2 | 30 | ||
| 22 | ML018 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | 30 | ||
| 23 | ML019 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | 30 | ||
| 24 | ML021 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 30 | ||
| 25 | KL001 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 30 | ||
| 26 | ML007 | Logic học đại cương | 2 | 2 | 30 | ||
| 27 | XH028 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | |||
| 28 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 30 | |||
| 29 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 2 | 30 | |||
| 30 | XH014 | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 2 | 30 | |||
| 31 | KN001 | Kỹ năng mềm | 2 | 20 | 20 | ||
| 32 | KN002 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | 20 | 20 | ||
| 33 | TN006 | Toán cao cấp A | 4 | 4 | 60 | ||
| 34 | TN048 | Vật Lý đại cương | 3 | 3 | 45 | ||
| 35 | TN023 | Hóa phân tích đại cương | 2 | 2 | 30 | ||
| 36 | MT179 | Phương pháp phân tích cơ sở dữ liệu | 2 | 2 | 30 | ||
| 37 | MT183 | Phương pháp trình bày và viết báo cáo kỹ thuật cơ bản | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| Cộng: 52 TC (Bắt buộc: TC 37; Tự chọn: 15 TC) | |||||||
| Khối kiến thức cơ sở ngành | |||||||
| 38 | CN108 | Cơ học lưu chất | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 39 | CN109 | TT. Cơ học lưu chất | 1 | 1 | 30 | ||
| 40 | CN101 | Cơ lý thuyết | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 41 | CN106 | Sức bền vật liệu - XD | 3 | 3 | 30 | 30 | |
| 42 | MT191 | Kỹ thuật khai thác nguồn nước | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 43 | MT443 | Đồ họa chuyên ngành - KTTNN | 3 | 3 | 30 | 30 | |
| 44 | CN110 | Trắc địa | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 45 | CN111 | TT. Trắc địa | 1 | 1 | 30 | ||
| 46 | CN124 | Thủy lực công trình | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 47 | MT184 | Thủy văn và địa chất thủy văn | 3 | 3 | 30 | 30 | |
| 48 | MT185 | Thực tập Thủy lực và thủy văn | 1 | 1 | 30 | ||
| 49 | CN116 | Kỹ thuật điện - XD | 2 | 2 | 25 | 10 | |
| 50 | MT186 | Anh văn chuyên ngành CTN | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 51 | KC106 | Cơ học đất | 3 | 3 | 30 | 30 | |
| 52 | MT188 | Hóa nước vi sinh | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 53 | MT192 | Thực tập hóa nước vi sinh | 1 | 1 | 30 | ||
| 54 | MT432 | TT. Kỹ thuật quan trắc nguồn nước | 2 | 2 | 60 | ||
| 55 | MT187 | Nền móng công trình cấp thoát nước | 2 | 2 | 15 | 30 | |
| 56 | MT189 | Mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 57 | MT190 | Đồ án mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 58 | CN104 | Vật liệu xây dựng | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 59 | CN123 | Kết cấu bê-tông cơ sở | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 60 | MT181 | Phương pháp tư duy hệ thống trong quản lý TNN | 2 | 2 | 30 | ||
| 61 | MT246 | Cơ sở biến đổi khí hậu | 2 | 30 | |||
| 62 | CN122 | Bản đồ học và GIS | 2 | 15 | 30 | ||
| 63 | MT123 | Năng lượng và môi trường | 2 | 30 | |||
| 64 | MT421 | Vi sinh môi trường | 2 | 30 | |||
| 65 | MT116 | Thống kê phép thí nghiệm - MT | 2 | 30 | |||
| 66 | MT418 | Phương pháp nghiên cứu khoa học TN&MT | 2 | 15 | 30 | ||
| 67 | MT101 | Sinh thái học cơ bản | 2 | 30 | |||
| Cộng: 46 TC (Bắt buộc: 44 TC; Tự chọn: 2 TC) | |||||||
| Khối kiến thức chuyên ngành | |||||||
| 68 | MT194 | Mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 69 | MT195 | Đồ án mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 70 | MT196 | Giải pháp phi công trình cho cấp thoát nước bền vững | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 71 | MT462 | Hạ tầng xanh | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 72 | MT463 | Xử lý nước cấp | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 73 | MT464 | Đồ án xử lý nước cấp | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 74 | MT465 | Xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 75 | MT466 | Đồ án xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 76 | MT467 | Thi công hệ thống cấp thoát nước | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 77 | MT468 | Đồ án thi công hệ thống cấp thoát nước | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 78 | MT469 | Vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 79 | MT470 | Thực tập vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước | 2 | 2 | 60 | ||
| 80 | MT471 | Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 81 | MT472 | Đồ án Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 82 | MT487 | Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | 30 | ||
| 83 | MT488 | Đồ án cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp | 2 | 2 | 15 | 30 | |
| 84 | MT489 | Dự toán công trình cấp thoát nước | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 85 | MT475 | Công trình thu và trạm bơm | 2 | 2 | 20 | 20 | |
| 86 | MT476 | Đồ án công trình thu và trạm bơm | 2 | 2 | 5 | 50 | |
| 87 | MT477 | Thực tập ngành nghề cấp thoát nước | 2 | 2 | 60 | ||
| 88 | MT478 | Máy thi công | 2 | 8 | 15 | 30 | |
| 89 | MT479 | Tự động hóa trong cấp thoát nước | 2 | 15 | 30 | ||
| 90 | KC243 | Tổ chức thi công và an toàn lao động | 3 | 30 | 30 | ||
| 91 | MT221 | Quy hoạch phát triển vùng và đô thị | 2 | 20 | 20 | ||
| 92 | MT474 | Công nghệ thông tin trong quản lý hệ thống cấp thoát nước | 2 | 05 | 50 | ||
| 93 | MT480 | Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước | 2 | 15 | 30 | ||
| 94 | MT481 | TT. Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước | 2 | 60 | |||
| 95 | MT276 | Luật Tài nguyên nước | 2 | 30 | |||
| 96 | MT199 | Anh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường | 2 | 30 | |||
| 97 | MT193 | Kinh tế ngành Cấp thoát nước | 2 | 30 | |||
| 98 | MT286 | Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 2 | 30 | |||
| 99 | MT484 | Báo cáo chuyên đề - CTN | 2 | 15 | 30 | ||
| 100 | MT490 | Luận văn tốt nghiệp - CTN | 15 | 15 | 450 | ||
| 101 | MT486 | Tiểu luận tốt nghiệp - CTN | 6 | 180 | |||
| 102 | MT411 | Quản lý và kiểm soát chất lượng nước | 2 | 30 | |||
| 103 | MT412 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | 2 | 30 | |||
| 104 | MT342 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | 30 | |||
| 105 | MT415 | Cải tạo hệ thống sông | 2 | 30 | |||
| 106 | MT117 | Môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên | 2 | 30 | |||
| 107 | CN335 | Quy hoạch đô thị | 2 | 30 | |||
| 108 | MT294 | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 2 | 30 | |||
| 109 | CN514 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 30 | 30 | ||